Điền số thích hợp:
a. 2 3 giờ = ............phút
b. 0,425 tấn = ...............kg
c. 150 000 c m 2 = ............ m 2
d. 12 m 2 6 d m 2 = ............... d m 2
điền số thích hợp vào chỗ chấm (.....)
a. 3 giờ 15 phút=................phút
b. 5m3 8dm3=...................dm3
c. 6km 35m=..................km
d. 2 tấn 4500 kg=..................tấn
a. 3 giờ 15 phút=.......195.........phút
b. 5m3 8dm3=.......5008............dm3
c. 6km 35m=.........6,035.........km
d. 2 tấn 4500 kg=...........6,5.......tấn
a. 3 giờ 15 phút=....195............phút
b. 5m3 8dm3=.....5008..............dm3
c. 6km 35m=...6,035...............km
d. 2 tấn 4500 kg=...6,5...............tấn
a. 3 giờ 15 phút=.195....phút
b. 5m3 8dm3=...508....dm3
c. 6km 35m=.....6,035....km
d. 2 tấn 4500 kg=..6,5....tấn
Câu 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a,5h 45p=...giờ b,23 tấn 7kg=...kg
c,18m2 8dm2=...m2 d,36m3 15dm3=...m3
`a)5` giờ `45` phút `=5+45/60=5,75` giờ
`b)23` tấn `7 kg = 23000+7=23007 kg`
`c)18 m^2 8dm^2=18+8/100=18,08 m^2`
`d)36m^3 15dm^3 = 36 + 15 / 1000 =36,015m^3`
a,5h 45p=5.75giờ b,23 tấn 7kg=23007kg
c,18m2 8dm2=18.08m2 d,36m3 15dm3=36.0015m3
Điền số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a. 165 phút = ..........giờ b. 15kg 264g =............kg
c. 7m^3 472cm^3 =...............cm^3 d. 3m^3 45dm^3 =..................m^2
A, 2,75
B, 15,264
C, 7000472
D, 3,045
a. 165 phút = 2,75 giờ b. 15kg 264g =7000472kg
c. 7m^3 472cm^3 =15,264cm^3 d. 3m^3 45dm^3 =3,045m^2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a. 3 ngày 5 giờ = ....................... giờ
164 phút = .......... giờ ............ phút
b. 35840 m = .......... km ............ m
9 km 207 m = ........................ m
c. 6 tạ 4 kg = ............................. kg
16 tấn = ................................ kg
d. 4 dm2 5 cm2 = ..................... cm2
2 m2 = .................................. mm2
e. 2 năm 7 tháng = .................. tháng
4 phút 15 giây = .................. giây
f. 4m 7dm = ............................. cm
15 dm 3 cm = ....................... cm
g. 6 tấn 7 tạ = .......................... kg
5050 kg = ........... tấn .......... kg
h. 3479 dm2 = ........ m2 .......... dm2
4 dm2 23 cm = .................... mm2
thì bữa sau để ngắn đi chứ còn show tip j nữa :v
a. 3 ngày 5 giờ = ...........77............ giờ
164 phút = ......2.... giờ ....44........ phút
b. 35840 m = .........35. km ........840.... m
9 km 207 m = .................9207....... m
c. 6 tạ 4 kg = .................604............ kg
16 tấn = .........................16000....... kg
d. 4 dm2 5 cm2 = ................405..... cm2
2 m2 = ..............................2000000.... mm2
e. 2 năm 7 tháng = ..............31.... tháng
4 phút 15 giây = ..............255.... giây
f. 4m 7dm = ........................470..... cm
15 dm 3 cm = ....................153... cm
g. 6 tấn 7 tạ = ....................6700...... kg
5050 kg = ......5..... tấn ......50.... kg
h. 3479 dm2 = ...34..... m2 ......79.... dm2
4 dm2 23 cm = ................42300.... mm2
Điền số thích hợp:
a, /-18/ = .....
b, - /-25/ = ....
c, /25 + (-35)/ = .....
d, /-150/ + /32/ = ....
e, 186 - /-36/ = .....
f, 52 - /-2/ = .....
g, -180 + /-75/ = .....
h. /99/ + /-99/ = .....
a)18
b)-25
c)10
d)182
e)150
f)50
g)-105
h)198
và nó là dấu|...| chứ khống phải dấu /../ đâu bạn nhé
a.18
b.-25
c.10
d.182
e.150
f.50
g.-105
h.198
☛ HcTốt~
Câu 2 Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) ngày = …. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m2 = …… km2 ....... m2
d) thế kỉ = .............năm
b) 5000 tạ = 500 tấn
c) 2 000 305 m2 = 2 km2 305 m2
a) ngày = …. giờ => thiếu
b) 5000 tạ = …500… tấn
c) 2 000 305 m2 = …2… km2 ...305.... m2
d) thế kỉ = .............năm => thiếu
Câu 7: Số thích hợp để điền vào chổ chấm là:
a) 7m 6dm = .............m c) 2,8 giờ = …..........................phút
b) 4cm vuông 9mm vuông = ........... cm2 d) 1 giờ 30 phút = ....................giờ
g)25478kg = .............tạ..........kg h) 4,5 giờ = .......giờ............phút
Bài 1:
Điền dấu (> < =) thích hợp:
a) 3kg 55g ….. 3550g
b) 4km 44dam ….… 44hm 4dam
c) 5m 5cm … 50dm 5mm
d) 66m2 66cm2 … …666600 cm2
e) 27ha 45m2 ……………270045m2
Bài 2:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 4km 67m = … m
12dm2 7cm2 =…cm2
Nửa tấn = .....kg
34 cm2 = ....dm2
72 000 000m = ………………km
240 000kg = ……………tấn
b) 2cm2 = … mm2
c) 3m2495cm2 = … cm2.
15 000 hm2 = … km2;
35 160m2 = … hm2 … m2.
5m2 6dm2 = … dm2
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 6 ngày = ….. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m 2 = . . . km 2 . . . m 2
d) 1 4 thế kỉ = .............năm
a). 4 giờ
b). 500
c). 2 km 2 305 m 2
d) 25 năm